中文 Trung Quốc
蓓
蓓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chồi (Hoa)
蓓 蓓 phát âm tiếng Việt:
[bei4]
Giải thích tiếng Anh
(flower) bud
蓓蕾 蓓蕾
蓔 蓔
蓔 蓔
蓖麻 蓖麻
蓖麻毒素 蓖麻毒素
蓖麻籽 蓖麻籽