中文 Trung Quốc
蓑草
蓑草
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung Quốc alpine rush (thực vật học)
蓑草 蓑草 phát âm tiếng Việt:
[suo1 cao3]
Giải thích tiếng Anh
Chinese alpine rush (botany)
蓑衣 蓑衣
蓒 蓒
蓓 蓓
蓔 蓔
蓔 蓔
蓖 蓖