中文 Trung Quốc
蓓蕾
蓓蕾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chồi hoa
Hoa nhỏ vẫn chặt chẽ cuộn lên
蓓蕾 蓓蕾 phát âm tiếng Việt:
[bei4 lei3]
Giải thích tiếng Anh
flower bud
young flower still tightly rolled up
蓔 蓔
蓔 蓔
蓖 蓖
蓖麻毒素 蓖麻毒素
蓖麻籽 蓖麻籽
蓡 参