中文 Trung Quốc
蓋茨
盖茨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gates (tên)
蓋茨 盖茨 phát âm tiếng Việt:
[Gai4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
Gates (name)
蓋茨比 盖茨比
蓋茲 盖兹
蓋菜 盖菜
蓋革計數器 盖革计数器
蓋頭 盖头
蓋飯 盖饭