中文 Trung Quốc
蓋革計數器
盖革计数器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Geiger truy cập
蓋革計數器 盖革计数器 phát âm tiếng Việt:
[Gai4 ge2 ji4 shu4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
Geiger counter
蓋頭 盖头
蓋飯 盖饭
蓌 蓌
蓏 蓏
蓐 蓐
蓑 蓑