中文 Trung Quốc
蓋菜
盖菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mù tạt lá
蓋菜 盖菜 phát âm tiếng Việt:
[gai4 cai4]
Giải thích tiếng Anh
leaf mustard
蓋門 盖门
蓋革計數器 盖革计数器
蓋頭 盖头
蓌 蓌
蓍 蓍
蓏 蓏