中文 Trung Quốc
  • 蓋茨比 繁體中文 tranditional chinese蓋茨比
  • 盖茨比 简体中文 tranditional chinese盖茨比
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Gatsby
蓋茨比 盖茨比 phát âm tiếng Việt:
  • [Gai4 ci2 bi3]

Giải thích tiếng Anh
  • Gatsby