中文 Trung Quốc
蓋茲
盖兹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gates (tên)
蓋茲 盖兹 phát âm tiếng Việt:
[Gai4 zi1]
Giải thích tiếng Anh
Gates (name)
蓋菜 盖菜
蓋門 盖门
蓋革計數器 盖革计数器
蓋飯 盖饭
蓌 蓌
蓍 蓍