中文 Trung Quốc
蓋瓦
盖瓦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngói (của mái nhà, sàn nhà, tường vv)
蓋瓦 盖瓦 phát âm tiếng Việt:
[gai4 wa3]
Giải thích tiếng Anh
tiling (of roofs, floors, walls etc)
蓋碗 盖碗
蓋章 盖章
蓋縣 盖县
蓋茨比 盖茨比
蓋茲 盖兹
蓋菜 盖菜