中文 Trung Quốc
蓋碗
盖碗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nắp teacup
蓋碗 盖碗 phát âm tiếng Việt:
[gai4 wan3]
Giải thích tiếng Anh
lidded teacup
蓋章 盖章
蓋縣 盖县
蓋茨 盖茨
蓋茲 盖兹
蓋菜 盖菜
蓋門 盖门