中文 Trung Quốc
蓊菜
蓊菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 蕹菜 [weng4 cai4]
蓊菜 蓊菜 phát âm tiếng Việt:
[weng3 cai4]
Giải thích tiếng Anh
see 蕹菜[weng4 cai4]
蓋 盖
蓋 盖
蓋上 盖上
蓋世太保 盖世太保
蓋亞那 盖亚那
蓋兒 盖儿