中文 Trung Quốc
蓋上
盖上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trang trải
蓋上 盖上 phát âm tiếng Việt:
[gai4 shang5]
Giải thích tiếng Anh
to cover
蓋世 盖世
蓋世太保 盖世太保
蓋亞那 盖亚那
蓋印 盖印
蓋台廣告 盖台广告
蓋子 盖子