中文 Trung Quốc
蓋世太保
盖世太保
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gestapo
蓋世太保 盖世太保 phát âm tiếng Việt:
[Gai4 shi4 tai4 bao3]
Giải thích tiếng Anh
Gestapo
蓋亞那 盖亚那
蓋兒 盖儿
蓋印 盖印
蓋子 盖子
蓋層 盖层
蓋州 盖州