中文 Trung Quốc
蓋
盖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Ge
蓋 盖 phát âm tiếng Việt:
[Ge3]
Giải thích tiếng Anh
surname Ge
蓋 盖
蓋上 盖上
蓋世 盖世
蓋亞那 盖亚那
蓋兒 盖儿
蓋印 盖印