中文 Trung Quốc
蓋亞那
盖亚那
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Guyana, Bắc và Nam Mỹ (Tw)
蓋亞那 盖亚那 phát âm tiếng Việt:
[Gai4 ya4 na4]
Giải thích tiếng Anh
Guyana, NE of South America (Tw)
蓋兒 盖儿
蓋印 盖印
蓋台廣告 盖台广告
蓋層 盖层
蓋州 盖州
蓋州市 盖州市