中文 Trung Quốc
蓉城
蓉城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Biệt hiệu cho Chengdu 成都 [Cheng2 du1]
蓉城 蓉城 phát âm tiếng Việt:
[Rong2 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
nickname for Chengdu 成都[Cheng2 du1]
蓊 蓊
蓊菜 蓊菜
蓋 盖
蓋上 盖上
蓋世 盖世
蓋世太保 盖世太保