中文 Trung Quốc
  • 落跑 繁體中文 tranditional chinese落跑
  • 落跑 简体中文 tranditional chinese落跑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chạy đi
  • để thoát khỏi
落跑 落跑 phát âm tiếng Việt:
  • [luo4 pao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to run away
  • to escape