中文 Trung Quốc
落難
落难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đáp ứng với bất hạnh
rơi vào dire straits
落難 落难 phát âm tiếng Việt:
[luo4 nan4]
Giải thích tiếng Anh
to meet with misfortune
to fall into dire straits
落馬 落马
落馬洲 落马洲
落魄 落魄
葅 葅
葆 葆
葇 葇