中文 Trung Quốc
落選
落选
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không được chọn (hoặc bầu)
thua một cuộc bầu cử
落選 落选 phát âm tiếng Việt:
[luo4 xuan3]
Giải thích tiếng Anh
to fail to be chosen (or elected)
to lose an election
落難 落难
落馬 落马
落馬洲 落马洲
葄 葄
葅 葅
葆 葆