中文 Trung Quốc- 落魄
- 落魄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thất vọng.
- trong ban nhạc dire straits
- tự do
- độc đáo
- cũng pr. [luo4 tuo4]
落魄 落魄 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- down and out
- in dire straits
- unrestrained
- unconventional
- also pr. [luo4 tuo4]