中文 Trung Quốc- 落馬
- 落马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (lit.) rơi từ một con ngựa
- (hình) để đau khổ một trở ngại
- tới một cropper
- để được cướp phá (ví dụ cho tham nhũng)
落馬 落马 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (lit.) to fall from a horse
- (fig.) to suffer a setback
- to come a cropper
- to be sacked (e.g. for corruption)