中文 Trung Quốc
落葬
落葬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chôn người chết
落葬 落葬 phát âm tiếng Việt:
[luo4 zang4]
Giải thích tiếng Anh
to bury the dead
落藉 落藉
落跑 落跑
落選 落选
落馬 落马
落馬洲 落马洲
落魄 落魄