中文 Trung Quốc
草珊瑚
草珊瑚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sarcandra glabra (thực vật học)
草珊瑚 草珊瑚 phát âm tiếng Việt:
[cao3 shan1 hu2]
Giải thích tiếng Anh
Sarcandra glabra (botany)
草甸 草甸
草皮 草皮
草石蠶 草石蚕
草稈 草秆
草稿 草稿
草紙 草纸