中文 Trung Quốc
草甸
草甸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng cỏ
草甸 草甸 phát âm tiếng Việt:
[cao3 dian4]
Giải thích tiếng Anh
meadow
草皮 草皮
草石蠶 草石蚕
草碼 草码
草稿 草稿
草紙 草纸
草綠籬鶯 草绿篱莺