中文 Trung Quốc
草木鳥獸
草木鸟兽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hệ thực vật và động vật
草木鳥獸 草木鸟兽 phát âm tiếng Việt:
[cao3 mu4 niao3 shou4]
Giải thích tiếng Anh
flora and fauna
草本 草本
草本植物 草本植物
草果 草果
草根網民 草根网民
草案 草案
草標 草标