中文 Trung Quốc
草木灰
草木灰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực vật tro
草木灰 草木灰 phát âm tiếng Việt:
[cao3 mu4 hui1]
Giải thích tiếng Anh
plant ash
草木皆兵 草木皆兵
草木鳥獸 草木鸟兽
草本 草本
草果 草果
草根 草根
草根網民 草根网民