中文 Trung Quốc
考古家
考古家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà khảo cổ học
考古家 考古家 phát âm tiếng Việt:
[kao3 gu3 jia1]
Giải thích tiếng Anh
archaeologist
考場 考场
考完 考完
考官 考官
考察團 考察团
考察船 考察船
考察隊 考察队