中文 Trung Quốc
考官
考官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một giám định
một quan chức tiến hành một kỳ thi
考官 考官 phát âm tiếng Việt:
[kao3 guan1]
Giải thích tiếng Anh
an examiner
an official conducting an exam
考察 考察
考察團 考察团
考察船 考察船
考慮 考虑
考拉 考拉
考據 考据