中文 Trung Quốc
考察船
考察船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khảo sát tàu
考察船 考察船 phát âm tiếng Việt:
[kao3 cha2 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
survey ship
考察隊 考察队
考慮 考虑
考拉 考拉
考文垂 考文垂
考文垂市 考文垂市
考期 考期