中文 Trung Quốc
考察隊
考察队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đội điều tra
cuộc thám hiểm khoa học
考察隊 考察队 phát âm tiếng Việt:
[kao3 cha2 dui4]
Giải thích tiếng Anh
investigation team
scientific expedition
考慮 考虑
考拉 考拉
考據 考据
考文垂市 考文垂市
考期 考期
考查 考查