中文 Trung Quốc
考察團
考察团
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đội ngũ kiểm tra
考察團 考察团 phát âm tiếng Việt:
[kao3 cha2 tuan2]
Giải thích tiếng Anh
inspection team
考察船 考察船
考察隊 考察队
考慮 考虑
考據 考据
考文垂 考文垂
考文垂市 考文垂市