中文 Trung Quốc
  • 老拙 繁體中文 tranditional chinese老拙
  • 老拙 简体中文 tranditional chinese老拙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • fart cũ (thường là trong tự tham khảo)
  • geezer
老拙 老拙 phát âm tiếng Việt:
  • [lao3 zhuo1]

Giải thích tiếng Anh
  • old fart (usually in self reference)
  • geezer