中文 Trung Quốc
老是
老是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
luôn luôn
老是 老是 phát âm tiếng Việt:
[lao3 shi5]
Giải thích tiếng Anh
always
老朋友 老朋友
老本 老本
老東西 老东西
老框框 老框框
老樣子 老样子
老歌 老歌