中文 Trung Quốc
老早
老早
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một thời gian dài trước đây
老早 老早 phát âm tiếng Việt:
[lao3 zao3]
Giải thích tiếng Anh
a long time ago
老是 老是
老朋友 老朋友
老本 老本
老板娘 老板娘
老框框 老框框
老樣子 老样子