中文 Trung Quốc
老撾
老挝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lào
老撾 老挝 phát âm tiếng Việt:
[Lao3 wo1]
Giải thích tiếng Anh
Laos
老於世故 老于世故
老早 老早
老是 老是
老本 老本
老東西 老东西
老板娘 老板娘