中文 Trung Quốc
老摳
老抠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Penny-Pincher
miser
老摳 老抠 phát âm tiếng Việt:
[lao3 kou1]
Giải thích tiếng Anh
penny-pincher
miser
老撾 老挝
老於世故 老于世故
老早 老早
老朋友 老朋友
老本 老本
老東西 老东西