中文 Trung Quốc- 老字號
- 老字号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cửa hàng, công ty hoặc thương hiệu của các hàng hóa với một danh tiếng lâu dài nhằm
老字號 老字号 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- shop, firm, or brand of merchandise with a long-established reputation