中文 Trung Quốc
  • 老字號 繁體中文 tranditional chinese老字號
  • 老字号 简体中文 tranditional chinese老字号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cửa hàng, công ty hoặc thương hiệu của các hàng hóa với một danh tiếng lâu dài nhằm
老字號 老字号 phát âm tiếng Việt:
  • [lao3 zi4 hao4]

Giải thích tiếng Anh
  • shop, firm, or brand of merchandise with a long-established reputation