中文 Trung Quốc
老實
老实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung thực
chân thành
mở và phải
ngây thơ
老實 老实 phát âm tiếng Việt:
[lao3 shi5]
Giải thích tiếng Anh
honest
sincere
open and guileless
naive
老實巴交 老实巴交
老實說 老实说
老將 老将
老少咸宜 老少咸宜
老少無欺 老少无欺
老少皆宜 老少皆宜