中文 Trung Quốc
老客兒
老客儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 老客 [lao3 ke4]
老客兒 老客儿 phát âm tiếng Việt:
[lao3 ke4 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 老客[lao3 ke4]
老家 老家
老家賊 老家贼
老實 老实
老實說 老实说
老將 老将
老少 老少