中文 Trung Quốc
  • 老實說 繁體中文 tranditional chinese老實說
  • 老实说 简体中文 tranditional chinese老实说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Trung thực nói
  • để là thẳng thắn,...
老實說 老实说 phát âm tiếng Việt:
  • [lao3 shi2 shuo1]

Giải thích tiếng Anh
  • honestly speaking
  • to be frank, ...