中文 Trung Quốc
老客
老客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người bán rong
khách hàng cũ hoặc thường xuyên
老客 老客 phát âm tiếng Việt:
[lao3 ke4]
Giải thích tiếng Anh
peddler
old or regular customer
老客兒 老客儿
老家 老家
老家賊 老家贼
老實巴交 老实巴交
老實說 老实说
老將 老将