中文 Trung Quốc
脃
脆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 脆 [cui4]
脃 脆 phát âm tiếng Việt:
[cui4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 脆[cui4]
脅 胁
脅從犯 胁从犯
脅持 胁持
脆 脆
脆弱 脆弱
脆片 脆片