中文 Trung Quốc
  • 脅從犯 繁體中文 tranditional chinese脅從犯
  • 胁从犯 简体中文 tranditional chinese胁从犯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đồng lõa gây ra
  • lõa ép
  • lõa dưới dần
脅從犯 胁从犯 phát âm tiếng Việt:
  • [xie2 cong2 fan4]

Giải thích tiếng Anh
  • induced accomplice
  • coerced accomplice
  • accomplice under duress