中文 Trung Quốc
脅持
胁持
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ dưới dần
脅持 胁持 phát âm tiếng Việt:
[xie2 chi2]
Giải thích tiếng Anh
to hold under duress
脅迫 胁迫
脆 脆
脆弱 脆弱
脆穀樂 脆谷乐
脆脆 脆脆
脇 胁