中文 Trung Quốc
脆片
脆片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chip
脆片 脆片 phát âm tiếng Việt:
[cui4 pian4]
Giải thích tiếng Anh
chip
脆穀樂 脆谷乐
脆脆 脆脆
脇 胁
脈 脉
脈動 脉动
脈口 脉口