中文 Trung Quốc
脆弱
脆弱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yếu
yếu đuối
脆弱 脆弱 phát âm tiếng Việt:
[cui4 ruo4]
Giải thích tiếng Anh
weak
frail
脆片 脆片
脆穀樂 脆谷乐
脆脆 脆脆
脈 脉
脈 脉
脈動 脉动