中文 Trung Quốc
胡椒屬
胡椒属
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt tiêu chi (Piper spp.)
胡椒屬 胡椒属 phát âm tiếng Việt:
[hu2 jiao1 shu3]
Giải thích tiếng Anh
pepper genus (Piper spp.)
胡椒粉 胡椒粉
胡椒粒 胡椒粒
胡椒薄荷 胡椒薄荷
胡溫新政 胡温新政
胡燕妮 胡燕妮
胡狼 胡狼