中文 Trung Quốc
胡燕妮
胡燕妮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Jenny Hu
胡燕妮 胡燕妮 phát âm tiếng Việt:
[Hu2 Yan1 ni1]
Giải thích tiếng Anh
Jenny Hu
胡狼 胡狼
胡琴 胡琴
胡琴兒 胡琴儿
胡瓜魚 胡瓜鱼
胡笙 胡笙
胡紫微 胡紫微