中文 Trung Quốc
胡椒粉
胡椒粉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặt đất hạt tiêu (tức là bột)
胡椒粉 胡椒粉 phát âm tiếng Việt:
[hu2 jiao1 fen3]
Giải thích tiếng Anh
ground pepper (i.e. powder)
胡椒粒 胡椒粒
胡椒薄荷 胡椒薄荷
胡樂 胡乐
胡燕妮 胡燕妮
胡狼 胡狼
胡琴 胡琴