中文 Trung Quốc
胡狼
胡狼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chó rừng
胡狼 胡狼 phát âm tiếng Việt:
[hu2 lang2]
Giải thích tiếng Anh
jackal
胡琴 胡琴
胡琴兒 胡琴儿
胡瓜 胡瓜
胡笙 胡笙
胡紫微 胡紫微
胡紫薇 胡紫薇